Có 2 kết quả:

戶口制 hù kǒu zhì ㄏㄨˋ ㄎㄡˇ ㄓˋ户口制 hù kǒu zhì ㄏㄨˋ ㄎㄡˇ ㄓˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

PRC system of compulsory registration of households

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

PRC system of compulsory registration of households

Bình luận 0